Điều kiện | New & Unused, Original Packing |
---|---|
Gốc | Contact us |
Điện áp Rating - AC: | 250V |
Size / Kích thước: | 0.177" Dia x 0.571" L (4.50mm x 14.50mm) |
Loạt: | 230 |
Thời gian đáp ứng: | Slow |
Bao bì: | Tape & Reel (TR) |
Gói / Case: | Cartridge, Non-Standard (Axial) |
Vài cái tên khác: | 23001.5DRT3 23001.5T3 23001.5T3W |
Nhiệt độ hoạt động: | -55°C ~ 125°C |
gắn Loại: | Through Hole |
Độ nhạy độ ẩm (MSL): | 1 (Unlimited) |
Hòa tan I²t: | 15 |
Tình trạng miễn phí / Tình trạng RoHS: | Contains lead / RoHS non-compliant |
Loại Fuse: | Cartridge, Glass |
DC Resistance Lạnh: | 0.107 Ohms |
Đánh giá hiện tại: | 1.5A |
Màu: | - |
Breaking Capacity @ Xếp hạng điện áp: | 100A |
Approvals: | CSA, METI, UL |
Email: | [email protected] |